nham nhở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nham nhở+
- Rough and variegated
- Bức tường nham nhở
Arough variegated wall
- Bức tường nham nhở
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham nhở"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nham nhở":
nham nhở nhảm nhí nhăm nhăm nhăm nhe nhằm nhè nhắm nhe nhầm nhỡ nhấm nháy - Những từ có chứa "nham nhở" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
henbane lacerated sinister disparate hackly underhand dangerous common gum cistus cistus ladanifer felinity more...
Lượt xem: 586