--

nham nhở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nham nhở

+  

  • Rough and variegated
    • Bức tường nham nhở
      Arough variegated wall
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nham nhở"
Lượt xem: 586